TA400 | TA800 | TA1600 | TA2400 | TA3200 | |
RJ11 FXS Ports | 4 | 8 | 16 | 24 | 32 |
RJ 21 Ports | — | — | 1 | 1 | 2 |
LAN | 1 10/100Mbps | ||||
WAN | 一 | 1 10/100Mbps | |||
Protocol | SIP (RFC3261), IAX2 | ||||
Transport | UDP, TCP, TLS, SRTP | ||||
Codec | G.711 (alaw/ulaw), G.722, G.723, G.726, G.729A, GSM, ADPCM | ||||
Voice Capability | ITU-T G.168 LEC Echo Cancellation, Dynamic Jitter Buffer, PLC | ||||
DTMF Mode | RFC2833, SIP Info, In-band | ||||
Fax | T.38 and Pass-through | ||||
QoS | DiffServ, ToS, 802.1 P/Q VLAN tagging | ||||
Network | DHCP, DDNS, OpenVPN, PPPoE, Static Route, VLAN | ||||
Network Protocol | FTP, TFTP, HTTP, HTTPS, SSH | ||||
Management Protocol | SNMP, RADIUS, TR-069 | ||||
Remote Management | N/A | Yes | |||
Signaling | FXS Loop Start, FXS Kewl Start | ||||
Caller ID | BELL202, ETSI (V23), NTT (V23-Japan), and DTMF-based CID | ||||
Disconnect Methods | Busy Tone, Polarity Reversal | ||||
Power | 12V, 1A | AC 100-240V (12V 5A) | |||
Dimensions (L × W × H) (mm) | 200 × 137 × 25 | 440 × 250 × 44 |
Danh mục sản phẩm yeastar
Ngọc Thiên là nhà cung cấp chính hãng các sản phẩm Yeastar hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin, Ngọc Thiên đã khẳng định vị thế của mình bằng việc cung cấp các giải pháp chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.
Các sản phẩm Yeastar do Ngọc Thiên cung cấp bao gồm hệ thống tổng đài IP, VoIP gateway và các giải pháp truyền thông hợp nhất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn.
Ngọc Thiên cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối thông qua việc cung cấp sản phẩm chính hãng, chế độ bảo hành uy tín và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Với tầm nhìn dài hạn và sự phát triển bền vững, Ngọc Thiên luôn nỗ lực không ngừng để trở thành đối tác tin cậy của khách hàng trong lĩnh vực viễn thông.
Nếu quý khách hàng cần tư vấn giải pháp cho doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi hoặc điền thông tin vào biểu mẫu bên dưới. Nhân viên Ngọc Thiên sẽ phản hồi ngay lập tức để hỗ trợ quý khách một cách nhanh chóng và hiệu quả.
TỔNG ĐÀI VOIP YEASTAR
S412 | S20 | S50 | P550 | P560 | P570 | |
Người dùng | 20 | 20 | 50 | 50 | Lên tới 200 | Lên đến 500 |
Cuộc gọi đồng thời | 8 | 10 | 25 | 25 | Lên đến 60 | Lên tới 120 |
Cổng FXS tối đa | 12 | 4 | 8 | 8 | 8 | 16 |
Cổng FXO/BRI tối đa | 4 | 4 | 8 | 8 | 8 | 16 |
Cổng di động tối đa | 2 | 1 | 4 | 4 | 4 | 6 |
Cổng E1/T1/J1 tối đa | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
VoIP Trunk | 4 | 20 | 50 | 100 | 200 | 500 |
Đặc trưng | Cấp độ cơ bản | Cấp độ cơ bản | Cấp độ cơ bản | Mức cao hơn | Mức cao hơn | Mức cao hơn |
VOIP GATEWAY
Models | TA410 | TA810 | TA1610 |
RJ11 FXO Ports | 4 | 8 | 16 |
RJ 21 Ports | 一 | 一 | 1 |
LAN | 1 10/100Mbps | ||
WAN | 一 | 1 10/100Mbps | |
Protocol | SIP (RFC3261), IAX2 | ||
Transport | UDP, TCP, TLS, SRTP | ||
Codec | G.711 (alaw/ulaw), G.722, G.723, G.726, G.729A, GSM, ADPCM | ||
Voice Capability | ITU-T G.168 LEC Echo Cancellation, Dynamic Jitter Buffer, VAD, CNG, PLC | ||
DTMF Mode | RFC2833, SIP Info, In-band | ||
Fax | T.30 | ||
QoS | DiffServ, ToS, 802.1 P/Q VLAN tagging | ||
Network | DHCP, DDNS, OpenVPN, PPPoE, Static Route, VLAN | ||
Network Protocol | FTP, TFTP, HTTP, HTTPS, SSH | ||
Management Protocol | RADIUS | – | |
Remote Management | N/A | Yes | |
Signaling | FXS Loop Start, FXS Kewl Start | ||
Caller ID | BELL202, ETSI (V23), NTT (V23-Japan), and DTMF-based CID | ||
Disconnect Methods | Busy Tone, Polarity Reversal | ||
FXO Connectivity | Programmable AC Impedance, Hangup Detection, Answer Detection, Caller ID Detection | ||
Power | 12V, 1A | AC 100-240V (12V 5A) | |
Dimensions (L × W × H) (mm) | 200 × 137 × 25 | 440 × 250 × 44 |
TG100 | TG200 | TG400 | TG800 | TG1600 | |
Number of Ports | 1 | 2 | 4 | 8 | 16 |
GSM Frequency** | 850/900/1800/1900 MHz | ||||
WCDMA Frequency** | 850/1900 MHz, 850/2100 MHz, 900/2100 MHz | ||||
4G Data | Don’t support 4G LTE | Depending on the module type. Check the supported band and operators. | |||
Protocol | SIP, IAX2 | ||||
Antenna Splitter (4 in 1) | – | Support | |||
Transport | UDP, TCP, TLS, SRTP | ||||
Voice Codec | G.711 (alaw/ulaw), G.726, G.729A, GSM, ADPCM, Speex | ||||
DTMF Mode | RFC2833, SIP Info, In-band | ||||
Echo Cancellation | ITU-T G.168 LEC | ||||
Calling Type | Termination (VoIP to GSM/WCDMA), Origination (GSM/WCDMA to VoIP) | ||||
Network Protocol | FTP, TFTP, HTTP, SSH | ||||
LAN | 1 10/100 Mbps Ethernet Interface | 2 10/100 Mbps Ethernet Interfaces | |||
NAT Traversal | Static NAT, STUN | ||||
Network | DHCP, DDNS, Firewall, OpenVPN, Static IP, QoS, Static Route, VLAN |
TE100 | TE200 | |
E1/T1/J1 Ports (Support PRI, E&M) | 1 | 2 |
Protocol | SIP (RFC3261) | |
Transport Protocol | UDP, TCP, TLS, SRTP | |
Codec | G.711 (alaw/ulaw), G.722, G.726, G.729A, GSM, ADPCM, Speex | |
Echo Cancellation | ITU-T G.168 LEC Echo Cancellation, Dynamic Jitter Buffer | |
DTMF Mode | RFC2833, SIP Info, In-band | |
Network | DDNS, Firewall, PPPoE, Static IP, QoS, Static Route | |
Network Protocol | FTP, TFTP, HTTP, SSH | |
PRI switch types | Euro ISDN, nation, Q.SIG | |
Caller ID | BELL202, ETSI (V23), NTT (V23-Japan), and DTMF-based CID | |
LAN | 1 10/100/1000Mbps | |
WAN | 1 10/100/1000Mbps | |
Power Supply | AC 100-240V (12V 2A) |
TB200 | TB400 | |
BRI Ports | 2 | 4 |
Protocol | SIP (RFC3261) | |
Transport Protocol | UDP, TCP, TLS, SRTP | |
Codec | G.711 (alaw/ulaw), G.722, G.726, G.729A, GSM, ADPCM | |
DTMF Mode | RFC2833, SIP Info, In-band | |
Network | DHCP, DDNS, Firewall, Static Route | |
LAN | 1 10/100Mbps | |
Power Supply | AC 100-240V (12V 2A) | |
Dimensions (L × W × H) (mm) | 213 x 160 x 44 |